Bí quyết và công cụ tự học nói tiếng Anh lưu loát trong 1 năm ... Người học hoàn toàn có thể nói được tiếng Anh lưu loát nếu thực hiện nghiêm túc theo các ...
Monday, April 15, 2013
Chuỗi bài luyện phát âm tiếng anh (Phần 12-/ə/)
Short vowel /ə/ (Nguyên âm ngắn /ə/)
Introduction
/ə/ is a short vowel sound.
Open your mouth very slightly and simply.
The lips and tongue are relaxed.
It's pronounced /ə/...../ə/
Video minh họa:
Examples:
I suppose it's possible.
/aɪ səˈpəʊz ɪts ˈpɒsəbl/
That's an excellent question.
/ðæts ən ˈeksələnt ˈkwestʃən/
My cousin will arrive at seven.
/aɪ ˈkʌzn wɪl əˈraɪv ət ˈsevn/
Complete today's lesson please.
/kəmˈpliːt ðə təˈdeɪz ˈlesn pliːz/
Don’t complain about the problem
/dəʊnt kəmˈpleɪn əˈbaʊt ðə ˈprɒbləm/
Cách xác định
1. "a" được phát âm là /ə/
Examples
banana /bəˈnɑːnə/ quả chuối
sofa /ˈsəʊfə/ ghế bàng
apartment /əˈpɑːtmənt/ căn hộ
separate /ˈsepərət/ chia rẽ
changeable /ˈtʃeɪndʒəbļ/ có thể thay đổi được
balance /ˈbæləns/ cân bằng
explanation /ˌekspləˈneɪʃən/ sự giải thích
capacity /kəˈpæsəti/ sức chứa
national /ˈnæʃnəl/ thuộc về quốc gia
magnanimity /ˌmægnəˈnɪmɪti/ lòng quảng đại
2. "e" được phát âm là /ə/
Examples Transcription Listen Meaning
answer /ˈɑːnsə(r)/ trả lời
mother /ˈmʌðə(r)/ mẹ
silent /ˈsaɪlənt/ im lặng
open /ˈəʊpən/ mở ra
prudent /ˈpruːdənt/ thận trọng
generous /ˈdʒenərəs/ quảng đại, độ lượng
different /ˈdɪfərənt/ khác nhau
sentence /ˈsentəns/ câu văn
punishment /ˈpʌnɪʃmənt/ trừng phạt
3. "o" được phát âm là /ə/
Examples
atom /ˈætəm/ nguyên tử
bosom /ˈbʊzəm/ lòng, tâm trí
compare /kəmˈpeə(r)/ so sánh
control /kənˈtrəʊl/ kiểm soát
continue /kənˈtɪnjuː/ tiếp tục
freedom /ˈfriːdəm/ sự tự do
handsome /ˈhænsəm/ lịch sự, hào hoa
random /ˈrændəm/ tình cờ, ngẫu nhiên
rancorous /ˈræŋkərəs/ hay thù oán, hiềm khích
pardon /ˈpɑːdən/ sự tha lỗi
cordon /ˈkɔːdən/ vòng đai, vòng cấm địa
4. "u" được phát âm là /ə/
Examples
upon /əˈpɒn/ bên trên
picture /ˈpɪktʃə(r)/ bức tranh
suggest /səˈdʒest/ gợi ý
surprise /səˈpraɪz/ ngạc nhiên
5. "ou" được phát âm là /ə/
Examples
famous /ˈfeɪməs/ nổi tiếng
dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ nguy hiểm
anxious /ˈæŋkʃəs/ lo âu
Đón chờ phần 13 các bạn nhé!
Xem lại phần 12:
No comments:
Post a Comment