gọi tên các vật dụng trong nhà trong tiếng Anh.Utility room
![]() bleach /bliːtʃ/ - thuốc tẩy trắng | ![]() broom /bruːm/ - chổi | ![]() clothes line /kləʊðz laɪn/ - dây phơi quần áo | ![]() clothes pin /kləʊðz pɪn/ - cái kẹp để phơi quần áo |
![]() dustpan - /ˈdʌst.pæn/ - cái hót rác | ![]() fly swatter /flaɪz 'swɔtə/ - vỉ ruồi | ![]() hanger /ˈhæŋ.əʳ/ - móc phơi |
![]() dryer /ˈdraɪ.əʳ/ - máy sấy khô | ![]() iron /aɪən/ - bàn là | ![]() ironing board /ˈaɪə.nɪŋ bɔːd/ - bàn để là quần áo |
![]() dirty clothes hamper /ˈdɜː.ti kləʊðz ˈhæm.pəʳ/ -giỏ mây đựng quần áo bẩn | ![]() lighter /ˈlaɪ.təʳ/ - bật lửa | ![]() matchbook /'mætʃbʊk/ - hộp diêm | ![]() mop /mɒp/ - cây lau nhà |
![]() scrub brush /skrʌb brʌʃ/ - bàn chải giặt | ![]() spray bottle /spreɪ ˈbɒt.ļ/ - bình xịt | ![]() trash bag /træʃ bæg/ -bao đựng rác | ![]() trash can /træʃ kæn/ - thùng rác |
![]() garbage /ˈgɑː.bɪdʒ/ or trash /træʃ/ - rác | ![]() vacuum cleaner /ˈvæk.juːm ˈkliː.nəʳ/ - máy hút bụi | ![]() washing machine /wɑʃɪŋ məˈʃiːn/ |
No comments:
Post a Comment