Wednesday, January 7, 2015

từ vựng về mua sắp Shopping

go/go out/be out shopping
đi mua sắm

go to the shops/a store/the mall
đi vào cửa hàng/tiệm/khu mua sắm

do the the grocery shopping/a bit of window-shopping
đi chợ/đi xem các gian hàng một chút

hit/hang out at the mall
dạo chơi ở khu mua sắm

try on clothes/shoes
thử quần áo/giày

go on a spending spree
mua sắm thỏa thích

cut back on/reduce your spending
cắt giảm/giảm bớt chi tiêu

be/get caught shoplifting
bị bắt quả tang ăn cắp

donate something to/take something to/find something in (British English) a charity shop/(North American English) a thrift store
tặng gì đó cho/đem gì đó đến/tìm gì đó trong cửa hàng từ thiện

find/get/pick up a bargain
tìm được/có được/nhận được một món hời

No comments:

Post a Comment