Trang này dùng để lưu lại các từ được chúng tôi đưa lên mục Từ vựng hôm nay và được sắp xếp theo quy tắc mới nhất nằm trên cùng nhất.
Mời bạn thường xuyên ghé thăm trang này để cập nhật những nội dung mới.
- memorandum of understanding (MOU): biên bản ghi nhớ
- net present value (NPV): hiện giá thuần
- economic rate of return (ERR): tỷ suất hoàn vốn kinh tế
- internal rate of return (IRR): tỷ suất thu nhập nội bộ
- return on equity (ROE): tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
- return on assets (ROA): tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản
- return on investment (ROI): tỷ suất hoàn vốn đầu tư
- financial leverage: đòn bẩy tài chính
- customs value: trị giá hải quan
- accounting concepts: các khái niệm kế toán
- financial management: quản trị tài chính
- abnormal profit: lợi nhuận dị thường
- normal profit: lợi nhuận thông thường
- macro environment: môi trường vĩ mô
- core competencies: năng lực lõi
- foreign direct investment (FDI): đầu tư trực tiếp nước ngoài
- customer relationship management (CRM): quản trị quan hệ khách hàng
- management philosophy: triết lý quản trị
- internal rate of return (IRR): tỷ lệ hoàn vốn nội bộ
- net present value (NPV): hiện giá ròng, giá trị hiện tại ròng
- payment terms: thời hạn thanh toán
- foreign debt: nợ nước ngoài
- foreign exchange market: thị trường ngoại hối
- letter of credit: thư tín dụng
- initial public offering (IPO): phát hành cổ phiếu ra công chúng lần đầu
- consumer price index (CPI): chỉ số giá tiêu dùng
- marginal benefit: lợi nhuận biên (biên tế)
- exchange rate: tỷ giá hối đoái
- trade balance: cán cân thương mại
- interest rates: tỷ lệ lợi tức
- inflation rate: tỷ lệ lạm phát
- credit rating agency: cơ quan xếp hạng tín dụng