Vocabulary:
Word | Transcript | Class | Meaning | Example |
Hello | /he'lou/ | int. | Xin chào | Hello. My name is Mark. |
Hi | /hai/ | int. | Xin chào | Hi, Peter. |
Good morning | /gud 'mɔ:niɳ/ | int. | Xin chào (dùng cho buổi sáng) | Good morning, Miss Hoa. How are you? |
Good afternoon | /gud 'ɑ:ftə'nu:n/ | int. | Xin chào (dùng cho buổi chiều) | Good afternoon, Mr Smith. |
Good evening | /gud i':vniɳ/ | int. | Xin chào (dùng cho buổi tối) | Good evening, Miss Hoa. |
I | /ai/ | pron. | tôi, mình, tớ | I am a student. |
we | /wi:/ | pron. | chúng tôi, chúng ta | We are students. |
You | /ju:/ | pron. | bạn, các bạn, anh, các anh, ông,... | You are very kind. |
He | /hi:/ | pron. | anh ấy, chú ấy, bác ấy, cậu ấy,...(dùng cho nam giới) | He is 10 years old and he is a student. |
She | /ʃi:/ | pron. | Cô ấy, bà ấy,bạn ấy,...(dùng cho nữ giới) | Daisy is my friend. She is very kind. |
It | /it/ | pron. | nó | This is my dog. It is very friendly. |
They | /ðei/ | pron. | họ, bọn họ, bọn chúng,... | They are my friends. |
my | /mai/ | poss.adj. | của tôi | My name is Andy. |
your | /jɔ:/ | poss.adj. | của bạn | Your pen is very nice. |
our | /'auə/ | poss.adj. | của chúng tôi | Our school is very nice. |
his | /hiz/ | poss.adj. | của anh ấy, của cậu ấy, của chú ấy,của ông ấy,... | His pen is very nice. |
her | /hə:/ | poss.adj. | của cô ấy, của bà ấy, của em ấy,... | Her pen is very nice. |
its | /itz/ | poss.adj. | của nó, (dùng cho vật)... | I have a dog. Its tail is very long. |
their | /ðeə/ | poss.adj. | của họ, của bọn họ,... | Their school is very nice. |
am | /æm/ | v | là, ở, thì (Thì hiện tại của động từ BE) | I am at home. |
are | /a:/ | v | là, ở, thì (Thì hiện tại của động từ BE) | You are very kind. |
is | /iz/ | v | là, ở, thì (Thì hiện tại của động từ BE) | She is a teacher. |
fine | /fain/ | Adj | mạnh, khỏe, tốt | I am fine. |
thank | /θæɳk/ | v | cảm ơn | Thank you very much. |
Mr. | /'mistər/ | ông, ngài,... (dùng với tên/họ của người đàn ông) | This is Mr. Brown. | |
Mrs. | /'misiz/ | bà,... (dùng với tên/họ của chồng) | Mrs. Smith is very old. | |
Ms. | /'miz/ | cô, bà,...(tên/họ của người phụ nữ đứng tuổi, có gia đình hoặc chưa) | Ms. Sarah is my teacher. | |
Miss. | /'mis/ | cô,...(tên/họ của người phụ nữ trẻ, chưa có gia đình) | Good morning, Miss Sarah. | |
Sir | /sə:/ | ông, ngài | Good afternoon, Sir. | |
Madam | /'mædəm/ | bà | Good afternoon, Madam. |
Nguồn: Internet
No comments:
Post a Comment