Wednesday, March 26, 2014

Những từ được dùng để mô tả về tình trạng thức ăn

Fresh: tươi; mới; tươi sống

Rotten: thối rữa; đã hỏng

Off: ôi; ương

Stale (used for bread or pastry): cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt)

Mouldy: bị mốc; lên meo

The following words can be used when describing fruit:

Những từ sau có thể được dùng khi mô tả trái cây:

Ripe: chín

Unripe: chưa chín

Juicy: có nhiều nước

Meat can be described using the following words:
Những từ dưới đây có thể dùng để mô tả thịt:


No comments:

Post a Comment

Popular Posts