Thursday, October 9, 2014

Các cụm từ hay trong tiếng anh

To go aboard: Lên tàu
To go about one's lawful occasion: Làm công việc mình trong phạm vi hợp pháp
To go about one's usual work: Lo công việc theo thường lệ
To go about to do sth: Cố gắng làm việc gì
To go across a bridge: Đi qua cầu
To go against the current: Đi ngược dòng nước
To go against the tide: Đi nước ngược; ngược chiều nước
To go all awry: (Kế hoạch) Hỏng, thất bại
To go along at easy jog: Đi thong thả, chạy lúp xúp
To go along dot-and-go-one: Đi cà nhắc
To go among people: Giao thiệp với đời
To go and seek sb: Đi kiếm người nào

No comments:

Post a Comment

Popular Posts