Unit 8
then, two, first, may, like, now, my, such, make, any
A/ Vocabulary
No. | Word | Transcript | Class | Audio | Meaning |
71 | then | /ðen/ | Adv | sau đó | |
72 | two | /tuː/ | Number | hai | |
73 | first | /fɜːst / | Determiner | đầu tiên, thứ nhất | |
74 | may | /meɪ/ | Modal V | có thể | |
76 | like | / laɪk / | V | thích | |
77 | now | /naʊ/ | Adv | bây giờ | |
78 | my | /maɪ/ | Determiner | của tôi, tao, tớ | |
79 | such | /sʌtʃ / | Determiner | người, vật đã nói rõ (trước đó) | |
70 | make | /meɪk/ | V | làm, chế tạo | |
75 | any | /ænɪ/ | Determiner | một số, một vài |
Mỗi từ tiếng Anh thường có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Trong phạm vi những bài này chúng tôi chỉ đưa ra các cách sử dụng thông thường nhất. Bạn có thể tham khảo các từ điển chuẩn để có thể biết nhiều hơn về nghĩa và cách sử dụng của các từ.
No comments:
Post a Comment