Thursday, April 10, 2014

TỪ VỰNG VỀ THẢM HỌA - THIÊN TAI (NATURAL DISASTERS)

1. Stunami /tsuːˈnɑːmi/ or Tidal wave : Sóng thần.

2. Earthquake /ˈɜːθkweɪk/ Động đất.
-> Aftershock : Dư chấn.

3. Volcanic Eruption: Phun trào núi lửa.

4. Flood /flʌd / : Lũ lụt.

5. Drought /draʊt / : Hạn hán.

6. Famine /fæmɪn / : Nạn đói.

7. Avalanche / ˈævəlɑːnʃ/ : Tuyết lở.

8. Hurricane /ˈhɜːrəkeɪn/ : Bão lớn.

9. Pollution /pəˈluːʃn/ : Ô nhiễm.

10. Blizzard : Bão tuyết.


No comments:

Post a Comment

Popular Posts