Thursday, April 10, 2014

THUẬT NGỮ BẢO HIỂM BẰNG TIẾNG ANH từ A → Z

HUẬT NGỮ BẢO HIỂM PART I - A:

Absolute assignment Chuyển nhượng hoàn toàn
Accelerated death benefit rider Điều khoản riêng về trả trước quyền lợi bảo hiểm 
Accidental death and dismemberment rider Điều khoản riêng về chết và thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn
Accidental death benefit Quyền lợi bảo hiểm bổ sung khi người bảo hiểm chết do tai nạn
Accumulated value Giá trị tích luỹ
Accumulation at interest dividend option Lựa chọn tích luỹ lãi chia
Accumulation period Thời kỳ tích luỹ
Accumulation units Đơn vị tích luỹ
Activity at work provosion Điều khoản đang công tác
Activities of daily living Hoạt động thường ngày
Actuaries Định phí viên
AD & D Rider (acidental death and dismemeberment rider)
Điều khoản riêng về chết và tổn thất toàn bộ do tai nạn
Additional insured rider Điều khoản riêng bổ sung người được bảo hiểm
Additional term insurance dividend option Lựa chọn sử dụng lãi chia để mua bảo hiểm tử kỳ
Adjustable life insurance Bảo hiểm nhân thọ có có thể điều chỉnh
Administrrative services o¬nly (ASO) contract Hợp đồng dịch vụ quản lý
Adverse seletion - antiselection Lựa chọn đối nghịch (lựa chọn bất lợi)
Aggregate stop loss coverage Bảo hiểm vượt tổng mức bồi thường.
Aleatory contract Hợp đồng may rủi
Allowable expensive Xin phí hợp lý
Annual return Doanh thu hàng năm
Annual statement Báo cáo năm
Annual renewable term (ART) insurance - yearly renewable term insurance Bảo hiểm từ kỳ tái tục hằng năm


No comments:

Post a Comment

Popular Posts