Friday, January 25, 2013

Bài 5 -collocation for toeic,ielts : Describing your smile


Your smile (and your laugh) is like your signature – your very own personal imprint, like password or signal".


1. Lip smile: nụ cười mỉm :)
2. Cheesy smile: điệu cười ngoác miệng, nhăn nhở
3. Grin: điệu cười toe toét đến tận mang tai :D
4. Twinkle smile (with dancing eyes): nụ cười tươi với ánh mắt lấp lánh 
5. Wry smile: nụ cười gượng
6. Hearty laughter: điệu cười sảng khoái, cười thả ga
7. Belly laughter: điệu cười vỡ bụng, ôm bụng cười
8. Giggle: điệu cười khúc khích, rúc rích
9. Mocking laughter: điệu cười chế giễu
10. Chuckle: nụ cười thầm, cười khoái trá
11. Burst of laughter: sự phá lên cười
12. Rolling with laughter: cười lăn cười bò =))
13. Chortle: điệu cười giòn, như nắc nẻ
14. Laugh one's head off: cười khô
(Trích : Hội sĩ tử luyện thi IELTS)



No comments:

Post a Comment

Popular Posts