Introduction
/k/ is a voiceless consonant sound.
To make this sound:
Stop the air with the back of your tongue
Then move your tongue to release the air and don’t use your voice.
It’s pronounced /t/…/t/
Video minh họa
Examples:
I’ll make a cake for Mike.
/aɪl meɪk ə keɪk fər maɪk/
Did Rick rake the leaves?
/dɪd rɪk reɪk ðə li:v/
Pick the music up tomorrow.
/pɪk ðə ˈmjuːzɪk ʌp təˈmɔːrəʊ/
Look at the black bike over there.
/lʊk ət ðə blæk baɪk ˈəʊvər ðeər/
Luke fell off his bike and scraped his skin.
/lu:k fel ɔːf hɪz baɪk ənd skreɪpt hɪz skɪn/
Identify the letters which are pronounced /k/ (Nhận biết các chữ được phát âm là /k/)
1. "k" được phát âm là /k/
Examples
look /lʊk/ sách
milk /mɪlk/ sữa
click /klɪk/ tiếng lách cách
check /tʃek/ kiểm tra
clock /klɒk/ đồng hồ
2. "c" được phát âm là /k/ khi nó đứng trước a, o, u và r
Examples
can /kæn/có thể
cause /kɔːz/ nguyên nhân, căn nguyên
cartoon /kɑːˈtuːn/ tranh biếm họa
carrot /ˈkærət/ cà rốt
cake /keɪk/ bánh ngọt
cage /keɪdʒ/ chuồng, cũi
combat /ˈkɒmbæt/ trận đấu
comedy /ˈkɒmədi/ kịch vui, hài kịch
curse /kɜːs/ sự nguyền rủa, chửi rủa
custom /ˈkʌstəm/ phong tục, tục lệ
class /klɑːs/ lớp học
clap /klæp/ vỗ tay
create /kriˈeɪt/ tạo ra
crowd /kraʊd/ đông vui
crude /kruːd/ nguyên, thô, chưa luyện
3. "qu" được phát âm là /k/
Examples
quay /kiː/ cầu tầu
queue /kjuː/ xếp hàng
technique /tekˈniːk/ kỹ thuật
antique /ænˈtiːk/ đồ cổ
coquette /kɒkˈet/ đỏng đảnh
Lưu ý: "qu" còn được phát âm là /kw/
Examples
quality /ˈkwɒlɪti/ chất lượng
qualification /ˈkwɒlɪfaɪ/ khả năng, năng lực
question /ˈkwestʃən/ câu hỏi
quiet /kwaɪət/ yên tĩnh
quarter /ˈkwɔːtə(r)/ 1/4
quarrel /ˈkwɒrəl/ cãi nhau
quash /kwɒʃ/ hủy bỏ
4. "x" được phát âm là /ks/ và /kʃ/
Examples
mix /mɪks/ pha trộn
fax /fæks/ gửi, truyền đi bằng fax
sexual /ˈsekʃuəl/ giới tính
sexton /ˈsek.stən/ người trông nom nhà thờ, nghĩa địa
anxious / ˈæŋkʃəs/ lo âu
luxury /ˈlʌk.ʃər.i/ sang trọng
5. "ch" được phát âm là /k/
Examples
chaos /ˈkeɪɒs/ sự rối loạn
chord /kɔːd/ dây cung
choir /kwaɪə(r)/ đội hợp xướng
chorus /ˈkɔːrəs/ hợp xướng, đồng ca
scheme /skiːm/ sự phối hợp
school /skuːl/ trường học
scholar /ˈskɒlə(r)/ nhà thông thái
character /ˈkærɪktə(r)/ nhân vật
cholera /ˈkɒlərə/ bệnh dịch tả
chemistry /ˈkemɪstri/ hóa học
orchestra /ˈɔːkɪstrə/ ban nhạc, dàn nhạc
stomach /ˈstʌmək/ dạ dày
monarchy /ˈmɒnəki/ chế độ quân chủ
I’ll make a cake for Mike.
/aɪl meɪk ə keɪk fər maɪk/
Did Rick rake the leaves?
/dɪd rɪk reɪk ðə li:v/
Pick the music up tomorrow.
/pɪk ðə ˈmjuːzɪk ʌp təˈmɔːrəʊ/
Look at the black bike over there.
/lʊk ət ðə blæk baɪk ˈəʊvər ðeər/
Luke fell off his bike and scraped his skin.
/lu:k fel ɔːf hɪz baɪk ənd skreɪpt hɪz skɪn/
Identify the letters which are pronounced /k/ (Nhận biết các chữ được phát âm là /k/)
1. "k" được phát âm là /k/
Examples
look /lʊk/ sách
milk /mɪlk/ sữa
click /klɪk/ tiếng lách cách
check /tʃek/ kiểm tra
clock /klɒk/ đồng hồ
2. "c" được phát âm là /k/ khi nó đứng trước a, o, u và r
Examples
can /kæn/có thể
cause /kɔːz/ nguyên nhân, căn nguyên
cartoon /kɑːˈtuːn/ tranh biếm họa
carrot /ˈkærət/ cà rốt
cake /keɪk/ bánh ngọt
cage /keɪdʒ/ chuồng, cũi
combat /ˈkɒmbæt/ trận đấu
comedy /ˈkɒmədi/ kịch vui, hài kịch
curse /kɜːs/ sự nguyền rủa, chửi rủa
custom /ˈkʌstəm/ phong tục, tục lệ
class /klɑːs/ lớp học
clap /klæp/ vỗ tay
create /kriˈeɪt/ tạo ra
crowd /kraʊd/ đông vui
crude /kruːd/ nguyên, thô, chưa luyện
3. "qu" được phát âm là /k/
Examples
quay /kiː/ cầu tầu
queue /kjuː/ xếp hàng
technique /tekˈniːk/ kỹ thuật
antique /ænˈtiːk/ đồ cổ
coquette /kɒkˈet/ đỏng đảnh
Lưu ý: "qu" còn được phát âm là /kw/
Examples
quality /ˈkwɒlɪti/ chất lượng
qualification /ˈkwɒlɪfaɪ/ khả năng, năng lực
question /ˈkwestʃən/ câu hỏi
quiet /kwaɪət/ yên tĩnh
quarter /ˈkwɔːtə(r)/ 1/4
quarrel /ˈkwɒrəl/ cãi nhau
quash /kwɒʃ/ hủy bỏ
4. "x" được phát âm là /ks/ và /kʃ/
Examples
mix /mɪks/ pha trộn
fax /fæks/ gửi, truyền đi bằng fax
sexual /ˈsekʃuəl/ giới tính
sexton /ˈsek.stən/ người trông nom nhà thờ, nghĩa địa
anxious / ˈæŋkʃəs/ lo âu
luxury /ˈlʌk.ʃər.i/ sang trọng
5. "ch" được phát âm là /k/
Examples
chaos /ˈkeɪɒs/ sự rối loạn
chord /kɔːd/ dây cung
choir /kwaɪə(r)/ đội hợp xướng
chorus /ˈkɔːrəs/ hợp xướng, đồng ca
scheme /skiːm/ sự phối hợp
school /skuːl/ trường học
scholar /ˈskɒlə(r)/ nhà thông thái
character /ˈkærɪktə(r)/ nhân vật
cholera /ˈkɒlərə/ bệnh dịch tả
chemistry /ˈkemɪstri/ hóa học
orchestra /ˈɔːkɪstrə/ ban nhạc, dàn nhạc
stomach /ˈstʌmək/ dạ dày
monarchy /ˈmɒnəki/ chế độ quân chủ
No comments:
Post a Comment