Short vowel /e/ (Nguyên âm ngắn /e/)
/e/ là một âm ngắn và tiếng được phát ra nhẹ. Bạn chỉ cần mở rộng miệng và thở ra một tiếng!
Video minh họa:
Identify the vowels which are pronounce /e/ (Nhận biết các nguyên âm được phát âm là /e/)
1. "a" được phát âm là /e/
Examples
many /'menɪ/ nhiều
anyone /'enɪwʌn/ bất cứ người nào
2. "e" được phát âm là /e/ đối với những từ có một âm tiết mà có tận cùng bằng một hay nhiều phụ âm (ngoại trừ "r") hoặc trong âm tiết được nhấn mạnh của một từ.
Examples
send /send/ gửi đi
debt /det/ nợ nần, công nợ
them /ðem/ chúng nó
met /met/ gặp(quá khứ của meet)
get /get/ có, trở nên
bed /bed/ cái giường
bell /bel/ cái chuông
tell /tel/ nói
pen /pen/ cái bút
scent /sent/ hương thơm
stretch /stret/ duỗi ra, kéo dài ra
member /'membə/ thành viên, hội viên
tender /'tendə/ dịu dàng, âu yếm
November /nəʊ'vembə/ tháng mười một
Lưu ý: trường hợp ngoại lệ:
Examples
her /hɜː/ cô, bà, chị ấy
term /tɜːm/ thời hạn
interpret /ɪn'tɜːprɪt/ phiên dịch
3. "ea" thường được phát âm là /e/ trong một số trường hợp như sau:
Examples
dead /ded/ chết
head /hed/ cái đầu
bread bred/ bánh mỳ
ready /'redi/ sẵn sàng
heavy /'hevɪ/ nặng
breath breθ/ thở, hơi thở
leather /'leðə/ da thuộc
breakfast /'brekfəst/ bữa ăn sáng
steady /'stedi/ đều đều
jealous 'dʒeləs/ ghen tị
measure /'meʒə/ đo lường
pleasure /'pleʒə/ sự vui thích
Hãy thực hành thuần thục âm tiết cũng như những biểu hiện nhận dạng này và đón đọc các phần tiếp theo bạn nhé!
No comments:
Post a Comment