Thursday, January 15, 2015

Họ từ Act

act(v.)hành động, cư xử
action(n.)hành động, hành vi
activity(n.)hoạt động
actor(n.)diễn viên
actress(n.)nữ diễn viên
active(adj.)chủ động, tích cực
inactive/ unactive(adj.)không hoạt động, thụ động
actively(adv.)một cách tích cực

No comments:

Post a Comment

Popular Posts