Monday, January 12, 2015

Một số cụm từ viết tắt trong tiếng Anh

Một số cụm từ viết tắt trong tiếng Anh

1. GONNA = going to (sẽ)
Nếu bạn nói nhanh cụm từ này mà không phát âm rõ từng từ, nghe nó sẽ giống như phát âm của "gonna".
Ví dụ:
Nothing's gonna change my love for you. (Sẽ không có điều gì có thể làm thay đổi tình yêu anh dành cho em.)
I'm not gonna tell you. (Tôi không nói cho anh biết.)
What are you gonna do? (Bạn định sẽ làm gì?)
2. WANNA = want to (muốn)
Ví dụ:
I wanna go home. (Tôi muốn về nhà.)
I don't wanna go. (Tôi không muốn đi.)
Do you wanna watch TV? (Con có muốn xem ti vi không?)
3. GIMME = give me (đưa cho tôi)
Ví dụ:
Gimme your money. (Đưa tiền của anh cho tôi.)
Don't gimme that rubbish. (Đừng đưa cho tôi thứ rác rưởi đó.)
Can you gimme a hand? (Bạn có thể giúp tôi một tay không?)
4. GOTTA = (have) got a (có một)
Ví dụ:
I've gotta gun / I gotta gun. (Tôi có một khẩu súng.)
She hasn't gotta penny. (Cô ta chẳng có lấy một đồng xu.)
Have you gotta car? (Anh có xe ô tô không?)
5. GOTTA = (have) got to (phải làm gì đó)
Ví dụ:
I gotta go now. (Tôi phải đi bây giờ.)
We haven't gotta do that. (Chúng ta không phải làm điều đó.)
Have they gotta work? (Họ có phải làm việc không?)
6. INIT = isn't it (có phải không)
Ví dụ:
That's smart, init? (Nó thật là thông minh phải không?)
Init strange? (Điều đó có lạ không?)
7. KINDA = kind of (đại loại là...)
Ví dụ:
She's kinda cute. (Cô ấy đại loại là dễ thương.)
Are you kinda mad at me? (Có phải anh đại loại là phát điên với tôi phải không?)
8. LEMME = let me (để tôi)
Ví dụ:
Lemme help you! (Để tôi giúp anh.)
Lemme go! (Để tôi đi đi.)

No comments:

Post a Comment

Popular Posts