Saturday, January 10, 2015

Các vật dụng trong nhà bếp Kitchen


Các vật dụng trong nhà bếp Kitchen

fridge /frɪdʒ/ - tủ lạnh 
freezer /ˈfriː.zəʳ/ - ngăn đá 
ice tray /aɪs treɪ/ - khay đá


stove /stəʊv/ - bếp, lò nấu
burner /ˈbɜː.nəʳ/ - phần làm nóng
oven /ˈʌv.ən/ - phần lò


timer
/ˈkɪtʃ.ən ˈtaɪ.məʳ/
- đồng hồ để trong bếp




oven mitt
/ˈʌv.ən mɪt/
- găng tay chống nóng
(để nấu nướng)


toaster /ˈtəʊ.stəʳ/
- lò nướng bánh
toast /təʊ.stə/ - bánh nướng


can opener
/kæn ˈəʊ.pən.əʳ/
- cái mở nắp đồ hộp


jar /dʒɑːʳ/
- vại, bình, lọ


mixer /ˈmɪk.səʳ/
- máy trộn


blender /ˈblen.dəʳ/
máy xay sinh tố


microwave /ˈmaɪ.krəʊ.weɪv/
- lò vi sóng
 


food processor
/fuːd ˈprəʊ.ses.əʳ/
máy chế biến t hực phẩm


can /kæn/
- lon, đồ hộp


sink /sɪŋk/ - bồn rửa bát
dishes /dɪʃiz/ - bát đĩa


paper towel
/ˈpeɪ.pəʳ taʊəl/
- khăn giấy


sponge /spʌndʒ/
- bọt biển, xốp


dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.əʳ/
- máy rửa bát


coffee maker
/ˈkɒf.iˈ meɪ.kəʳ/
- máy pha cà phê


coffee grinder
/ˈkɒf.i ˈgraɪn.dəʳ/
- máy nghiền cà ph

No comments:

Post a Comment

Popular Posts