Asking directions
Hỏi đường
| -Excuse me, could you tell me how to get to …? | xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không? | 
| the bus station | bến xe buýt | 
| -Excuse me, do you know where the … is? | xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không? | 
| post office | bưu điện | 
| -I’m sorry, I don’t know. | xin lỗi, tôi không biết | 
| sorry, I’m not from around here | xin lỗi, tôi không ở khu này | 
| -I’m looking for … | tôi đang tìm … | 
| this address | địa chỉ này | 
| -Are we on the right road for …? | chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không? | 
| Brighton | thành phố Brighton | 
| -Is this the right way for …? | đây có phải đường đi … không? | 
| Ipswich | thành phố Ipswich | 
| -Do you have a map? | bạn có bản đồ không? | 
| -Can you show me on the map? | bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không? | 
Giving directions
Chỉ đường
| -it’s this way | chỗ đó ở phía này | 
| -it’s that way | chỗ đó ở phía kia | 
| -you’re going the wrong way | bạn đang đi sai đường rồi | 
| -you’re going in the wrong direction | bạn đang đi sai hướng rồi | 
| -take this road | đi đường này | 
| -go down there | đi xuống phía đó | 
| -take the first on the left | rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên | 
| -take the second on the right | rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai | 
| -turn right at the crossroads | đến ngã tư thì rẽ phải | 
| -continue straight ahead for about a mile | tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km) | 
| -continue past the fire station | tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa | 
| -you’ll pass a supermarket on your left | bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái | 
| -keep going for another … | tiếp tục đi tiếp thêm … nữa | 
| hundred yards | 100 thước (bằng 91m) | 
| two hundred metres | 200m | 
| half mile | nửa dặm (khoảng 800m) | 
| kilometre | 1km | 
| -it’ll be … | chỗ đó ở … | 
| on your left | bên tay trái bạn | 
| on your right | bên tay phải bạn | 
| straight ahead of you | ngay trước mặt bạn | 
|  | 
How far is it?
Chỗ đó cách đây bao xa?
| -how far is it? | chỗ đó cách đây bao xa? | 
| -how far is it to …? | … cách đây bao xa? | 
| the airport | sân bay | 
| -how far is it to … from here? | … cách đây bao xa? | 
| the beach | bãi biển | 
| -is it far? | chỗ đó có xa không? | 
| -is it a long way? | chỗ đó có xa không? | 
| -it’s … | chỗ đó … | 
| not far | không xa | 
| quite close | khá gần | 
| quite a long way | khá xa | 
| a long way on foot | khá xa nếu đi bộ | 
| a long way to walk | khá xa nếu đi bộ | 
| about a mile from here | cách đây khỏng 1 dặm (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km) | 
Giving directions to drivers
Chỉ đường cho lái xe
| -follow the signs for … | đi theo biển chỉ dẫn đến … | 
| the town centre | trung tâm thành phố | 
| Birmingham | thành phố Birmingham | 
| -continue straight on past some traffic lights | tiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông | 
| -at the second set of traffic lights, turn left | đến chỗ thứ 2 có đèn giao thông thì rẽ trái | 
| -go over the roundabout | đi qua bùng binh | 
| -take the second exit at the roundabout | đến chỗ bùng binh thì đi theo lối ra thứ 2 | 
| -turn right at the T-junction | rẽ phải ở ngã ba hình chữ T | 
| -go under the bridge | đi dưới gầm cầu | 
| -go over the bridge | đi trên cầu | 
 
 
 
No comments:
Post a Comment