TỪ VỰNG CÁC BỘ PHẬN TRÊN TAY
1.wrist /rɪst/: cổ tay
2. knuckle /ˈnʌk(ə)l/: khớp, đốt ngón tay
3. fingernail /ˈfɪŋɡəneɪl/: móng tay
4. thumb /θʌm/: ngón tay cái
5. index finger /ˈɪndɛks ˈfɪŋɡə/: ngón trỏ
6. middle finger /ˈmɪd(ə)l ˈfɪŋɡə/: ngón giữa
7. ring finger /rɪŋ ˈfɪŋɡə/: ngón đeo nhẫn (áp út)
8. little finger /ˈlɪt(ə)l ˈfɪŋɡə/: ngón út
9. palm / pɑːm /: lòng bàn tay
10. finger / ˈfɪŋɡə /: ngón tay
2. knuckle /ˈnʌk(ə)l/: khớp, đốt ngón tay
3. fingernail /ˈfɪŋɡəneɪl/: móng tay
4. thumb /θʌm/: ngón tay cái
5. index finger /ˈɪndɛks ˈfɪŋɡə/: ngón trỏ
6. middle finger /ˈmɪd(ə)l ˈfɪŋɡə/: ngón giữa
7. ring finger /rɪŋ ˈfɪŋɡə/: ngón đeo nhẫn (áp út)
8. little finger /ˈlɪt(ə)l ˈfɪŋɡə/: ngón út
9. palm / pɑːm /: lòng bàn tay
10. finger / ˈfɪŋɡə /: ngón tay
SHARE để lưu lại học dần cả nhà nhé!
No comments:
Post a Comment