Wednesday, January 7, 2015

những cặp trừ trái nghĩa hay gặp trong tiếng anh

  • above /ə’bʌv/ trên >< below /bi’lou/ dưới (prep)
  • add /æd/ cộng, thêm vào ><  subtract/səb’trækt/ trừ (v)
  • all /ɔ:l/ tất cả ><  none /nʌn/ không chút nào (pro)
  • alone /ə’loun/ đơn độc  ><  together /tə’geðə/ cùng nhau (adv)
  • back /bæk/ phía  sau ><  front /frʌnt/ phía trước (n)
  • before /bi’fɔ:/ trước  >< after /ɑ:ftə/ sau (adv)
  • begin /bi’gin/ bắt đầu >< end /end/ kết thúc (v)
  • big /big/ to >< little /’litl/ nhỏ (adj)
  • cold /kould/ lạnh ><  hot /hɔt/ nóng (adj)
  • cool /ku:l/ >< warm /wɔ:m/ ấm áp (adj)
  • dark /dɑ:k/ tối  >< light /lait/ sang (adj)
  • difficult /’difikəlt/ khó ><  easy /’i:zi/ dễ (adj)
  • dry /drai/ khô >< wet /wet/ ướt (adj)
  • east /i:st/ đông  ><  west /west/ tây (n)
  • empty /’empti/ trống không  ><  full /ful/ đầy (adj)
  • enter /’entə/ lối vào >< exit /’eksit/ lối ra (n)
  • even /’i:vn/ chẵn ><  odd /ɒd/ lẻ (adj)
  • fact /fækt/ sự thật  >< fiction /’fik∫n/ điều hư cấu (n)
  • first /fə:st/ đầu tiên >< last /lɑ:st/ cuối cùng (n)
  • get /get/ nhận được ><  give /giv/ cho, biếu, tặng (v)
  • high /hai/ cao ><  low /lou/ thấp (adj)
  • inside /in’said/ trong >< outside /’autsaid/ ngoài (adv)
  • jolly /’dʒɔli/ đùa bỡn >< serious /’siəriəs/ hệ trọng (adj)
  • know /nou/ biết >< guess /ges/ đoán (v)
  • leave /li:v/ rời đi >< stay /stei/  lưu lại (v)
  • left /left/ trái >< right /rait/ phải (adj)
  • loud /laud/ ồn ào >< quiet /’kwaiət/ yên lặng (adj)
  • most /moust/ hầu hết >< least /li:st/ ít nhất (adv)
  • near /niə/ gần >< far /fɑ:/ xa (adj)
  • north /nɔ:θ/ bắc >< south / saʊθ/ nam (n)
  • on /on/ bật  >< off /ɔ:f/ tắt (adv)
  • open /’oupən/ mở >< close /klouz/ đóng (v)
  • over /’ouvə/ trên >< under /’ʌndə/ dưới (prep)
  • part /pa:t/ phần, bộ phận >< whole /həʊl/ toàn bộ (n)
  • play /plei/ chơi >< work /wɜ:k/ làm (v)
  • private /ˈpraɪvɪt/ riêng tư, cá nhân >< public /’pʌblik/ chung, công cộng (adj)
  • push /puʃ/ đẩy >< pull /pul/ kéo (v)
  • question /ˈkwɛstʃən/ hỏi >< answer /’ɑ:nsə/ trả lời (v)
  • raise /reiz/ tăng >< lower /’louə/ giảm (v)
  • right /rait/ đúng >< wrong /rɒŋ/ sai (adj)
  • sad /sæd/ buồn rầu >< happy /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúc (adj)
  • safe /seif/ an toàn >< dangerous /´deindʒərəs/ nguy hiểm (adj)
  • same /seim/ giống nhau >< different /’difrәnt/ khác biệt (adj)
  • sit /sit/ ngồi >< stand /stænd/ đứng (v)
  • sweet /swi:t/ ngọt >< sour /’sauə/ chua (adj)
  • through /θru:/ ném >< catch /kætʃ/ bắt lấy (v)
  • true /truː/ đúng >< false /fɔːls/ sai (adj)
  • up /ʌp/ lên >< down /daun/ xuống (adv)
  • vertical /ˈvɜrtɪkəl/ dọc >< horizontal /,hɔri’zɔntl/ ngang (adj)
  • wide /waid/ rộng >< narrow /’nærou/ chật hẹp (adj)
  • win /win/ thắng >< lose /lu:z/ thua (v)
  • young /jʌɳ/ trẻ>< old /ould/ già (adj)
Các bạn còn biết thêm cặp từ trái nghĩa nào khác không? Hãy chia sẻ cho mọi người nhé! 

No comments:

Post a Comment

Popular Posts